“Trái tim Tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà nhiều bạn trẻ đang thắc mắc. Chính vì thế mà hôm nay, Edugreen sẽ đưa ra những ví dụ cụ thể về trái tim và các thật ngữ tình yêu trong Tiếng Anh để các bạn có cái nhìn rõ ràng hơn. Cùng tìm hiểu nhé!
Trái tim Tiếng Anh là gì?
Heart
Nghĩa trong Tiếng Việt: Trái tim – Quả tim
Nghĩa trong Tiếng Anh: Heart
Ví dụ về trái tim trong Tiếng Anh
- “So sánh trái tim của bạn với tôi, của tôi là hoàn hảo và của bạn là một mớ hỗn độn của những vết sẹo và nước mắt.”
=> “Compare your heart with mine , mine is perfect and yours is a mess of scars and tears.”
- Chàng trai nhìn trái tim mình, không còn hoàn hảo nữa mà đẹp hơn bao giờ hết, vì tình yêu từ trái tim của ông già chảy vào anh.
=> The young man looked at his heart , not perfect anymore but more beautiful than ever , since love from the old man ‘s heart flowed into his .
- Trái tim vàng rực cháy của một ngôi sao trong hòa bình tốt hơn rất nhiều so với trái tim nhỏ bé sợ hãi của bạn.
=> The burning golden heart of a star at peace is so much better than your frightened little heart.
- Ông lão nhận lấy lễ vật của mình, đặt nó vào trái tim và sau đó lấy một mảnh từ trái tim đầy vết sẹo cũ của mình và đặt nó vào vết thương trong trái tim của chàng trai trẻ.
=> The old man took his offering , placed it in his heart and then took a piece from his old scarred heart and placed it in the wound in the young man ‘s heart .
- Anh bước đến bên ông già, chạm vào trái tim trẻ trung và xinh đẹp hoàn hảo của mình, và xé toạc một mảnh.
=> He walked up to the old man, reached into his perfect young and beautiful heart , and ripped a piece out .
- Đêm đó, tôi ôm anh ấy thật gần để cố trấn tĩnh trái tim đua xe của anh ấy và ngăn anh ấy khóc khi tôi thay quần áo và đắp lên ga trải giường mới.
=> That night I held him very close to try to calm his racing heart and stop his crying as I changed his clothes and put on new bedsheets.
- Vì vấn đề của mình, khi anh bắt đầu khóc, trái tim nhỏ bé của anh sẽ đập rất nhanh.
=> Because of his problem, when he began to cry, his little heart would pound very rapidly.
50 Thuật ngữ về tình yêu trong Tiếng Anh
*Mẹo tìm kiếm nhanh: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F, sau đó gõ từ khóa cần tìm (lưu ý: Có dấu nếu từ khóa là Tiếng Việt).
STT | Thuật ngữ |
1 | crazy about you: yêu em/anh đến điên cuồng |
2 | so in love with you: vậy nên anh mới yêu em |
3 | loved up: giai đoạn yêu |
4 | lovelorn: thất tình |
5 | love at first sight: yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh |
6 | suffer (from) (the pains/pangs of) unrequited love: đau khổ vì tình yêu không được đáp trả |
7 | split up/ break up/ say to goodbye: chia tay |
8 | to propose (marriage) to sb: cầu hôn ai |
9 | be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody): yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng) |
10 | be/find true love/the love of your life: là/tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời bạn |
11 | live together: sống cùng nhau |
12 | my sweetheart: người yêu của tôi |
13 | meet/marry your husband/wife/boyfriend/girlfriend: gặp gỡ/cưới chồng/vợ/bạn trai/bạn gái |
14 | to be in love with sb: yêu ai |
15 | long-term relationship: quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài |
16 | sweetheart / my sweetheart: người yêu của tôi |
17 | i’d like for us to get together: chúng mình yêu nhau đi! |
18 | i want you: anh/em muốn em/anh |
19 | lovey-dovey: âu yếm, ủy mị |
20 | to declare/express one’s love to sb: tỏ tình với ai |
21 | let`s get it on: yêu nhau thôi! |
22 | unrequited love: tình yêu đơn phương |
23 | love triangle: tình yêu tay ba |
24 | I’m burning for you: anh/em đang cháy rực vì em/anh |
25 | madly in love: yêu cuồng nhiệt, yêu mãnh liệt |
26 | a date: hẹn hò |
27 | love you forever: yêu em/anh mãi mãi |
28 | I need you: anh/em cần em/anh |
29 | hold hands: cầm tay |
30 | be/believe in/fall in love at first sight: yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên |
31 | to fall in love with sb: đem lòng yêu ai, phải lòng ai |
32 | lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu |
33 | first love: mối tình đầu |
34 | can’t live without you: không thể sống thiếu em được |
35 | adore you: yêu em tha thiết |
36 | I must have you: anh/em cần có em/anh |
37 | love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim |
38 | have/feel/show/express great/deep/genuine affection for somebody/something: có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai |
39 | to flirt with sb: tán tỉnh ai |
40 | the love of my life: tình yêu của cuộc đời tôi |
41 | fall in love: phải lòng ai |
42 | blind date: buổi hẹn hò đầu tiên (của những cặp đôi chưa từng gặp nhau trước đó, thường là do người thứ ba sắp đặt) |
43 | darling/pet/babe/baby/cutey pie/honey bunny: em yêu/anh yêu |
44 | chat up: bắt đầu làm quen |
45 | love you the most: yêu em/anh nhất |
46 | my one and only: người yêu duy nhất cuả tôi |
47 | die for you: sẵn sàng chết vì em |
48 | I can hear wedding bells/ i suspect that they are going to get married soon: tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay mai thôi |
49 | to have a crush on sb: phải lòng, cảm nắng ai |
Với những thông tin và ví dụ ở trên, hi vọng phần nào giải đáp được tắc mắc về trái tim và các thuật ngữ tinh yêu trong Tiếng Anh. Mọi ý kiến đóng góp, thắc mắc vui lòng để lại dưới phần bình luận bên dưới. Xin chào và hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết sau!